CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
203,98+248,17%-2,040%-0,256%+0,90%1,08 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
78,61+95,64%-0,786%+0,005%-0,37%915,78 N--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
76,01+92,48%-0,760%-0,039%+0,23%11,16 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
58,15+70,75%-0,582%+0,001%-0,07%1,98 Tr--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
53,66+65,29%-0,537%-0,040%+0,11%1,60 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
50,77+61,78%-0,508%-0,011%+0,13%3,98 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
40,13+48,82%-0,401%+0,010%-0,08%863,68 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
39,91+48,56%-0,399%+0,001%-0,07%3,92 Tr--
BAND
BBAND/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
35,06+42,66%-0,351%+0,010%+0,06%501,87 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
33,32+40,54%-0,333%-0,045%+0,19%783,17 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
31,81+38,71%-0,318%+0,005%-0,16%2,67 Tr--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
31,37+38,17%-0,314%-0,008%+0,26%5,85 Tr--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
28,33+34,47%-0,283%+0,005%-0,23%2,42 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
27,84+33,87%-0,278%+0,005%+0,01%2,36 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
25,82+31,42%-0,258%-0,015%+0,23%18,56 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
25,25+30,72%-0,252%-0,035%+0,30%950,84 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
20,84+25,35%-0,208%-0,024%+0,24%8,27 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
20,03+24,37%-0,200%-0,019%+0,16%1,16 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
19,53+23,76%-0,195%-0,009%+0,23%18,42 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
19,00+23,12%-0,190%-0,030%+0,33%1,16 Tr--
SKY
BSKY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT
17,17+20,89%-0,172%+0,005%-0,15%1,45 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
17,09+20,79%-0,171%-0,053%+0,27%1,66 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
16,60+20,19%-0,166%+0,000%+0,07%815,36 N--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
16,33+19,87%-0,163%+0,005%-0,01%1,59 Tr--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
13,08+15,92%-0,131%-0,009%+0,11%13,11 Tr--