| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 301,67 | +367,03% | -3,017% | -0,934% | +0,89% | 6,26 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 296,46 | +360,69% | -2,965% | -0,006% | +0,12% | 3,80 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 126,09 | +153,41% | -1,261% | -0,380% | +0,13% | 1,23 Tr | -- | |
BEGLD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT | 103,73 | +126,21% | -1,037% | -0,043% | +0,13% | 991,96 N | -- | |
BACE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT | 88,72 | +107,94% | -0,887% | +0,001% | -0,02% | 1,05 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 66,46 | +80,86% | -0,665% | -0,021% | +0,15% | 2,56 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 59,42 | +72,29% | -0,594% | -0,028% | +0,17% | 1,70 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 49,94 | +60,76% | -0,499% | -0,280% | +0,57% | 1,06 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 42,44 | +51,64% | -0,424% | -0,043% | +0,11% | 684,05 N | -- | |
BDASH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT | 42,13 | +51,25% | -0,421% | +0,005% | -0,10% | 1,74 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 38,18 | +46,46% | -0,382% | -0,064% | +0,18% | 697,53 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 35,55 | +43,25% | -0,355% | -0,067% | +0,05% | 948,82 N | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 34,59 | +42,08% | -0,346% | -0,011% | +0,13% | 9,62 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 34,00 | +41,36% | -0,340% | -0,045% | -0,09% | 15,81 Tr | -- | |
BATOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT | 33,26 | +40,47% | -0,333% | -0,049% | +0,20% | 8,31 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 33,16 | +40,34% | -0,332% | -0,040% | +0,09% | 748,91 N | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 30,14 | +36,67% | -0,301% | -0,054% | +0,03% | 3,89 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 30,00 | +36,50% | -0,300% | -0,068% | +0,17% | 2,12 Tr | -- | |
BCRO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT | 29,84 | +36,31% | -0,298% | -0,018% | +0,00% | 3,23 Tr | -- | |
BWLFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT | 27,98 | +34,04% | -0,280% | -0,022% | +0,03% | 16,21 Tr | -- | |
BZEC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT | 23,52 | +28,61% | -0,235% | +0,005% | -0,12% | 23,75 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 21,85 | +26,59% | -0,219% | +0,005% | -0,22% | 852,76 N | -- | |
BSONIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT | 16,97 | +20,65% | -0,170% | -0,025% | +0,27% | 254,33 N | -- | |
BBCH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT | 15,61 | +19,00% | -0,156% | -0,008% | +0,07% | 53,88 Tr | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 14,58 | +17,74% | -0,146% | -0,020% | +0,14% | 919,61 N | -- |